phạm trù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm trù+ noun
- category
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm trù"
- Những từ có chứa "phạm trù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contrivance shilly-shally plan compartmental contrive category brew calculation propose predicament more...
Lượt xem: 405